Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
CD-ROM drive
|

CD-ROM drive

CD-ROM drive (C-D-rom drīv`, C`D-R`O-M) noun

A disk storage device that uses compact disc technology. See also CD-ROM, compact disc.